Căn cứ kết quả ghi nhận phương tiện vi phạm giao thông đường bộ từ ngày 01/11/2025 đến ngày 15/12/2025. Phòng Cảnh sát Giao thông – Công an tỉnh Lâm Đồng thông báo danh sách phương tiện, thời gian và hành vi cụ thể như sau:
Danh sách phát hiện vi phạm TTATGT đường bộ thông qua Trung tâm giám sát điều hành giao thông Đà Lạt
(Từ ngày 01.11.2025 đến ngày 15.12.2025)
| STT | Biển số | Hành vi vi phạm |
| 1 | 49A-207.35 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 2 | 99A-377.11 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 3 | 49A-020.03 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 4 | 51H-150.75 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 5 | 49A-315.86 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 6 | 49C-230.58 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 7 | 52Z-2007 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 8 | 61A-755.87 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 9 | 49A-247.11 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 10 | 49B-036.78 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 11 | 49C-274.75 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 12 | 49C-319.34 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 13 | 49A-292.96 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 14 | 86A-424.27 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 15 | 49A-334.80 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 16 | 49A-448.61 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 17 | 49C-196.85 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 18 | 49A-202.20 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 19 | 14A-433.67 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 20 | 29C-137.50 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 21 | 49A-608.31 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 22 | 49H-016.00 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 23 | 77A-290.65 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 24 | 49A-429.51 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 25 | 48A-116.58 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 26 | 49A-620.06 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 27 | 49A-157.69 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 28 | 49A-124.59 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 29 | 51L-128.63 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 30 | 49A-549.16 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 31 | 48A-036.84 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 32 | 49A-129.43 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 33 | 63A-422.93 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 34 | 49A-498.96 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 35 | 81H-065.29 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 36 | 49A-413.59 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 37 | 86H-026.82 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 38 | 49A-811.08 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 39 | 49A-657.06 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 40 | 49A-126.42 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 41 | 93A-194.74 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 42 | 51K-524.90 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 43 | 49A-204.55 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 44 | 49A-817.64 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 45 | 47C-326.47 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 46 | 68A-193.18 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 47 | 86A-296.45 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 48 | 49C-321.09 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 49 | 64A-101.91 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 50 | 60K-187.03 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 51 | 49A-735.38 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 52 | 48A-069.48 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 53 | 49A-348.45 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 54 | 49A-327.02 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 55 | 49A-301.51 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 56 | 47A-805.19 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 57 | 72A-121.30 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 58 | 49C-185.38 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 59 | 49A-055.55 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 60 | 49B-102.24 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 61 | 49A-502.07 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 62 | 49C-069.51 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 63 | 49A-383.58 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 64 | 49A-147.04 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 65 | 49A-826.25 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 66 | 49H-040.59 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 67 | 49A-130.86 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 68 | 49A-238.54 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 69 | 51G-505.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 70 | 14A-759.77 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 71 | 49A-813.07 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 72 | 49B-069.42 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 73 | 49A-381.05 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 74 | 61K-177.90 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 75 | 49A-198.41 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 76 | 72A-711.63 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 77 | 48A-094.69 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 78 | 79A-095.04 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 79 | 49A-323.00 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 80 | 49A-725.29 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 81 | 49A-335.71 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 82 | 49A-813.74 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 83 | 51L-206.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 84 | 62A-336.21 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 85 | 60A-867.22 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 86 | 49A-231.39 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 87 | 49A-304.54 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 88 | 48A-112.60 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 89 | 86A-205.30 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 90 | 50E-088.98 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 91 | 86A-205.30 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 92 | 49A-177.56 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 93 | 49A-737.29 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 94 | 49A-816.42 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 95 | 29A-208.66 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 96 | 49A-778.52 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 97 | 86B-013.27 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 98 | 79C-160.89 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 99 | 67A-471.54 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 100 | 49A-234.95 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 101 | 49A-320.40 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 102 | 51F-687.62 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 103 | 49A-736.37 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 104 | 49A-194.97 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 105 | 30F-814.87 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 106 | 47A-323.17 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 107 | 60A-681.29 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 108 | 49A-096.05 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 109 | 60A-824.02 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 110 | 51K-458.79 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 111 | 85A-106.20 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 112 | 47A-381.54 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 113 | 49A-648.64 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 114 | 49A-261.96 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 115 | 49A-420.34 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 116 | 49C-295.75 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 117 | 49A-665.76 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 118 | 49A-620.04 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 119 | 49A-457.32 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 120 | 49A-146.01 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 121 | 51K-674.64 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 122 | 62A-166.29 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 123 | 86H-038.85 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 124 | 60K-430.04 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 125 | 79A-269.65 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 126 | 85A-066.60 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 127 | 49B-027.74 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 128 | 81H-068.90 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 129 | 49C-343.58 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 130 | 49C-105.05 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 131 | 49C-119.01 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 132 | 51H-548.56 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 133 | 49A-360.75 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 134 | 49A-384.05 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 135 | 49A-554.46 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 136 | 49A-087.92 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 137 | 49A-531.91 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 138 | 79A-163.39 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 139 | 47H-090.83 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 140 | 49C-148.72 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 141 | 49A-408.68 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 142 | 49A-129.72 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 143 | 49A-361.88 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 144 | 49A-294.70 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 145 | 85H-014.63 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 146 | 49A-727.60 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 147 | 49A-314.18 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 148 | 49A-307.27 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 149 | 60C-033.46 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 150 | 61K-217.93 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 151 | 79A-300.14 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 152 | 49A-482.36 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 153 | 49A-577.02 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 154 | 49A-131.96 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 155 | 51H-192.33 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 156 | 81A-147.06 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 157 | 51K-608.17 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 158 | 49A-312.81 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 159 | 49A-042.53 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 160 | 15A-041.71 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 161 | 49A-151.25 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 162 | 49A-275.67 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 163 | 49A-604.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 164 | 47A-721.21 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 165 | 49A-168.64 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 166 | 49C-024.60 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 167 | 49C-381.82 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 168 | 49C-275.79 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 169 | 49A-076.63 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 170 | 49C-100.55 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 171 | 47A-426.35 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 172 | 49D-009.24 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 173 | 49A-108.10 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 174 | 49H-022.95 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 175 | 49A-591.93 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 176 | 49A-944.40 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 177 | 79A-577.48 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 178 | 49A-486.16 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 179 | 49A-735.16 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 180 | 49A-459.97 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 181 | 49C-056.50 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 182 | 49A-015.25 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 183 | 49A-494.22 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 184 | 49C-239.30 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 185 | 49A-353.58 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 186 | 49X2376 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 187 | 49C-210.93 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 188 | 60K-482.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 189 | 63A-253.55 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 190 | 49A-976.50 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 191 | 49A-944.40 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 192 | 49A-088.60 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 193 | 49A-051.18 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 194 | 49A-522.60 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 195 | 51K-743.82 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 196 | 49C-371.13 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 197 | 50H-942.84 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 198 | 49A-274.71 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 199 | 49A-556.75 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 200 | 49A-604.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 201 | 49C-139.50 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 202 | 49A-002.77 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 203 | 49C-260.88 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 204 | 49C-189.25 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 205 | 49A-282.82 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 206 | 49A-523.69 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 207 | 29H-542.44 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 208 | 49D-014.04 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 209 | 49A-404.28 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 210 | 86C-157.57 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 211 | 77A-122.10 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 212 | 51A-909.10 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 213 | 49A-498.45 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 214 | 51K-676.22 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 215 | 49A-526.88 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 216 | 51G-215.27 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 217 | 76A-266.78 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 218 | 49C-165.80 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 219 | 49A-290.41 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 220 | 51F-759.29 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 221 | 51K-364.64 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 222 | 51L-826.49 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 223 | 49A-338.35 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 224 | 49A-596.55 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 225 | 49A-782.59 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 226 | 49A-370.51 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 227 | 49A-676.44 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 228 | 51K-364.64 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 229 | 49A-516.88 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 230 | 49A-111.82 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 231 | 79A-697.59 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 232 | 49A-126.91 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 233 | 49A-019.25 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 234 | 49A-523.69 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 235 | 49A-555.07 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 236 | 49A-137.17 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 237 | 86A-301.35 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 238 | 49C-151.07 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 239 | 49A-218.78 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 240 | 49A-388.15 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 241 | 49A-729.78 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 242 | 79C-235.02 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 243 | 51L-434.67 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 244 | 51K-588.19 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 245 | 49A-299.74 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 246 | 49A-712.42 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 247 | 79A-363.54 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 248 | 51A-193.16 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 249 | 49A-196.47 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 250 | 49A-269.19 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 251 | 49C-269.51 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 252 | 49A-555.64 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 253 | 49A-464.23 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 254 | 49C-152.05 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 255 | 81C-145.13 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 256 | 49A-221.14 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 257 | 49A-094.01 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 258 | 85D-003.01 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 259 | 49A-234.83 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 260 | 51L-652.75 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 261 | 49A-816.91 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 262 | 60K-474.66 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 263 | 49A-053.97 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 264 | 79A-119.95 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 265 | 49A-519.35 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 266 | 49C-287.92 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 267 | 61A-983.76 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 268 | 49A-319.62 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 269 | 49A-674.84 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 270 | 49A-852.16 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 271 | 60A-734.06 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 272 | 49A-330.97 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 273 | 48A-197.19 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 274 | 49A-262.04 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 275 | 49C-351.77 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 276 | 51K-482.19 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 277 | 49A-944.40 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 278 | 49A-006.30 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 279 | 38C-183.84 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 280 | 51L-412.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 281 | 50H-524.40 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 282 | 49A-685.71 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 283 | 49A-523.46 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 284 | 49C-259.49 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 285 | 49A-485.75 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 286 | 49C-185.56 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 287 | 49A-134.41 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 288 | 81A-110.51 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 289 | 43A-375.56 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 290 | 49A-350.95 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 291 | 51L-037.35 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 292 | 49C-174.24 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 293 | 49A-161.78 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 294 | 49A-189.80 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 295 | 49A-112.67 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 296 | 49A-460.12 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 297 | 49A-363.33 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 298 | 79A-869.81 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 299 | 49A-372.92 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 300 | 86A-261.69 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 301 | 51L-308.10 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 302 | 86B-013.27 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 303 | 62A-225.33 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 304 | 47A-571.26 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 305 | 49A-169.79 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 306 | 49A-130.81 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 307 | 49A-809.97 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 308 | 93C-098.36 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 309 | 60K-417.55 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 310 | 49A-794.77 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 311 | 79A-376.57 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 312 | 49A-565.19 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 313 | 49A-553.92 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 314 | 49C-043.58 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 315 | 49A-470.13 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 316 | 49A-227.71 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 317 | 60F-002.23 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 318 | 79A-545.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 319 | 79A-303.03 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 320 | 79A-692.36 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 321 | 72A-143.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 322 | 85Y0685 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 323 | 51K-212.68 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 324 | 49A-417.16 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 325 | 49X4015 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 326 | 51L-923.30 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 327 | 50E-189.08 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 328 | 51L-537.48 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 329 | 49A-550.17 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 330 | 51L-362.84 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 331 | 49A-312.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 332 | 66A-376.14 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 333 | 49A-282.27 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 334 | 51K-323.47 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 335 | 49A-517.06 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 336 | 76B-014.66 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 337 | 86A-157.74 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 338 | 49A-721.72 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 339 | 49A-737.44 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 340 | 49A-388.39 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 341 | 68A-193.18 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 342 | 49A-840.81 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 343 | 49A-129.32 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 344 | 51H-864.24 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 345 | 49C-377.97 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 346 | 49A-361.75 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 347 | 49A-540.47 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 348 | 48A-056.56 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 349 | 49A-428.26 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 350 | 49C-338.78 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 351 | 51F-155.67 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 352 | 49C-217.42 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 353 | 77A-118.67 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 354 | 77A-334.55 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 355 | 47A-579.57 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 356 | 49A-816.26 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 357 | 49A-816.26 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 358 | 81A-337.85 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 359 | 49A-564.97 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 360 | 49H-045.02 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 361 | 92A-192.77 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 362 | 51A-399.26 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 363 | 49A-448.93 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 364 | 49A-776.56 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 365 | 62A-239.46 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 366 | 49A-625.46 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 367 | 49C-284.78 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 368 | 78A-022.49 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 369 | 60K-500.23 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 370 | 60A-800.45 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 371 | 49H-032.15 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 372 | 49A-047.65 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 373 | 49A-213.10 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 374 | 48A-122.66 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 375 | 50LD12914 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 376 | 50H-057.29 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 377 | 49A-298.88 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 378 | 49A-259.66 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 379 | 49A-597.12 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 380 | 49C-110.86 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 381 | 49A-620.96 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 382 | 50H-347.67 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 383 | 48A-053.98 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 384 | 37C-550.58 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 385 | 49A-499.58 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 386 | 49A-239.32 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 387 | 85A-098.20 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 388 | 49A-515.69 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 389 | 49A-385.18 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 390 | 51K-267.86 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 391 | 49A-160.84 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 392 | 51H-037.21 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 393 | 49A-831.34 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 394 | 49A-680.16 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 395 | 85A-142.66 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 396 | 49A-191.68 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 397 | 49A-219.96 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 398 | 49A-230.23 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 399 | 49A-467.85 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 400 | 51L-578.49 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 401 | 51N-093.39 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 402 | 49A-351.23 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 403 | 49A-459.35 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 404 | 49C-272.45 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 405 | 49A-429.26 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 406 | 49A-486.20 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 407 | 49A-697.98 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 408 | 72A-432.27 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 409 | 86B-009.15 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 410 | 49A-587.76 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 411 | 49A-400.48 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 412 | 49C-296.74 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 413 | 51K-970.07 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 414 | 51K-718.36 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 415 | 38C-183.84 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 416 | 92A-387.91 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 417 | 49A-207.17 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 418 | 81A-337.85 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 419 | 49A-523.69 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 420 | 49A-498.28 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 421 | 49H-078.64 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 422 | 49A-365.93 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 423 | 49C-283.07 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 424 | 49F-000.72 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 425 | 49A-644.57 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 426 | 49A-385.02 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 427 | 49A-678.59 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 428 | 36C-423.83 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 429 | 77A-026.82 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 430 | 49A-716.77 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 431 | 49A-579.95 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 432 | 49A-726.85 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 433 | 85C-060.14 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 434 | 49A-604.94 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 435 | 77H-065.09 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 436 | 49H-078.64 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 437 | 49E-016.91 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 438 | 48A-254.42 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 439 | 49A-475.33 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 440 | 49A-008.58 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 441 | 49A-587.59 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 442 | 49A-611.02 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 443 | 51D-571.00 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 444 | 49A-226.07 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 445 | 49A-161.78 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 446 | 79A-284.83 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 447 | 79A-430.24 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 448 | 49A-218.98 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 449 | 51A-283.68 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 450 | 47A-737.70 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 451 | 49A-573.95 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 452 | 49A-278.65 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 453 | 52Y0397 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 454 | 77C-232.19 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 455 | 49A-348.46 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 456 | 49C-312.11 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 457 | 49C-211.31 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 458 | 51L-780.28 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 459 | 49A-585.07 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 460 | 49A-515.01 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 461 | 15A-921.10 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 462 | 49A-736.13 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 463 | 49C-001.28 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 464 | 49A-110.76 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 465 | 50H-212.60 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 466 | 51L-780.28 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 467 | 49B-080.45 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 468 | 79A-550.54 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 469 | 49A-596.55 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 470 | 49A-596.55 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 471 | 94A-018.82 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 472 | 47C-403.25 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 473 | 71A-200.25 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 474 | 49A-636.67 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 475 | 49C-195.84 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 476 | 49A-835.37 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 477 | 49A-352.47 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 478 | 48A-088.21 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 479 | 51A-374.87 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 480 | 51D-127.63 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 481 | 49C-140.00 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 482 | 48A-114.68 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 483 | 75A-460.13 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 484 | 85C-066.98 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 485 | 49B-046.82 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 486 | 49C-260.16 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 487 | 49A-677.16 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 488 | 81A-320.50 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 489 | 81A-496.08 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 490 | 49A-434.86 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 491 | 51A-597.40 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 492 | 49A-833.33 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 493 | 49B-102.73 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 494 | 49H-020.36 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 495 | 49C-254.54 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 496 | 51C-702.73 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
| 497 | 49X1320 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 498 | 49A-279.45 | 6.4.k.Điều khiển xe rẽ trái tại nơi có biển báo hiệu có nội dung cấm rẽ trái đối với loại phương tiện đang điều khiển |
| 499 | 49A-534.94 | 6.9.d.Đi ngược chiều trên đường có biển “Cấm đi ngược chiều” |
| 500 | 93A-086.99 | 6.9.b.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
Trang TTĐT Công an tỉnh Lâm Đồng
















